| 000 | 01100nam a22003134a 4500 |
---|
001 | 46270 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 56B8DB37-C3D6-4228-9998-F7AB7A6A1B3E |
---|
005 | 202501031558 |
---|
008 | 020314s2002 nyua b 001 0 eng c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471220892 |
---|
035 | |a(OCoLC)ocm48961141 |
---|
039 | |a20250103155957|bthuydh|c20250102142623|dthuydh|y20210428085538|zthuydh |
---|
082 | 00|a650.0285|bMCL|221 |
---|
100 | 1 |aMcLeod, Raymond. |
---|
245 | 10|aSystems development :|ba project management approach /|cRaymond McLeod, Jr., Eleanor Jordan. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2002. |
---|
300 | |axix, 524 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aSystem analysis. |
---|
650 | 0|aSystem design. |
---|
650 | 0|aBusiness|xData processing. |
---|
650 | 0|aProject management. |
---|
650 | 0|aSoftware engineering. |
---|
700 | |aJordan, Eleanor |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01259 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01259
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
650.0285 MCL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|