DDC
| 650/.0285/53769 |
Tác giả CN
| Hernández, José Antonio. |
Nhan đề
| The SAP R/3 handbook / José Antonio Hernández. |
Nhan đề khác
| SAP R/three handbook |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1997. |
Mô tả vật lý
| xxi, 969 p. :ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Client/server computing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Business-Computer programs. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01255 |
|
000 | 01034nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46266 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E85791F5-EE53-4ABE-B82C-C67F0013D03C |
---|
005 | 202104281200 |
---|
008 | 970422s1997 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070331219 (pbk. : acid-free paper) |
---|
039 | |a20210428120043|bcuonglv|y20210428084210|zthuydh |
---|
082 | 00|a650/.0285/53769|bHER|221 |
---|
100 | 1 |aHernández, José Antonio. |
---|
245 | 14|aThe SAP R/3 handbook /|cJosé Antonio Hernández. |
---|
246 | 3 |aSAP R/three handbook |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1997. |
---|
300 | |axxi, 969 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
630 | 00|aSAP R/3. |
---|
650 | 0|aClient/server computing. |
---|
650 | 0|aBusiness|xComputer programs. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01255 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01255
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
650/.0285/53769 HER
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào