|
000 | 01191nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46264 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 42EA255C-5030-41B2-A64D-AAE5B98153A8 |
---|
005 | 202501021422 |
---|
008 | 980310s1998 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0079137563 |
---|
039 | |a20250102142417|bthuydh|c20210428115938|dcuonglv|y20210428083731|zthuydh |
---|
082 | 00|a650.028|bMIL|221 |
---|
100 | 1 |aMiller, Stewart S. |
---|
245 | 10|aASAP :|bimplementation at the speed of business /|cStewart S. Miller. |
---|
246 | 14|aAcceleratedSAP |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1998. |
---|
300 | |axxii, 408 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 computer laser optical disk (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
630 | 00|aAcceleratedSAP. |
---|
630 | 00|aSAP R/3. |
---|
650 | 0|aClient/server computing. |
---|
650 | 0|aBusiness|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aProject management|xComputer programs. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01253 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_23thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01253
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
650.028 MIL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào