| 000 | 01262nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 46263 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 90822CC5-FB32-4645-9940-B2474ECE5381 |
---|
005 | 202501031555 |
---|
008 | 960913s1996 caua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007882205X (pbk.) :|c$34.95 |
---|
039 | |a20250103155711|bthuydh|c20250102142349|dthuydh|y20210428083510|zthuydh |
---|
082 | 00|a650.028546|bBOL|221 |
---|
100 | 1 |aBolin, Barbara A. |
---|
245 | 10|aLotus Notes :|bthe complete reference /|cBarbara A. Bolin, R. Benjamin Ordoñez. |
---|
260 | |aBerkley, Calif. :|bOsborne McGraw-Hill,|c1996. |
---|
300 | |axxxiii, 822 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
630 | 00|aLotus Notes. |
---|
650 | 0|aBusiness|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aDatabase management|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aElectronic mail systems. |
---|
650 | 0|aGroupware (Computer software) |
---|
700 | 1 |aOrdoñez, R. Benjamin. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01252 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01252
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
650.028546 BOL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|