| 000 | 01757nam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 46258 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D4CDB9C5-C935-49D7-83A3-D140B540FB4C |
---|
005 | 202501031554 |
---|
008 | 100115s2011 nyu b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078110815 |
---|
020 | |a9780078110818 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250103155629|bthuydh|c20250102142239|dthuydh|y20210427105017|zthuydh |
---|
082 | 00|a657.450973|bTHI|222 |
---|
100 | 1 |aThibodeau, Jay C. |
---|
245 | 10|aAuditing and accounting cases :|binvestigating issues of fraud and professional ethics /|cJay C. Thibodeau, Deborah Freier. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2011. |
---|
300 | |axv, 272 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Auditing after Sarbanes-Oxley. 2nd ed. c2009. |
---|
504 | |aIncludes bibliographic references. |
---|
650 | 0|aCorporations|xAccounting|xCorrupt practices|zUnited States|vCase studies. |
---|
650 | 0|aCorporations|xMoral and ethical aspects|zUnited States|vCase studies. |
---|
700 | 1 |aFreier, Deborah. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01247 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/02/anoidung_16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01247
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.450973 THI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|