DDC 657
Tác giả CN Anthony, Robert N.
Nhan đề Accounting : text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.
Lần xuất bản 13th ed.
Thông tin xuất bản New York :McGraw-Hill/Irwin,2011.
Mô tả vật lý xxvi, 911 p. :ill. ;27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Accounting.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Case studies.
Tác giả(bs) CN Hawkins, David F.
Tác giả(bs) CN Merchant, Kenneth A.
Địa chỉ TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01240
00001703nam a2200409 a 4500
00146233
00222
004D8043F3A-71FE-40F3-BAC6-966D6C2C65C3
005202104281146
008091119s2011 nyua b 001 0 eng
0091 0
020 |a007337959X
020 |a9780073379593
039|a20210428114632|bcuonglv|y20210427091411|zthuydh
08200|a657|bANT|222
1001 |aAnthony, Robert N.|q(Robert Newton),|d1916-2006.
24510|aAccounting :|btext and cases /|cRobert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.
250 |a13th ed.
260 |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011.
300 |axxvi, 911 p. :|bill. ;|c27 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and indexes.
650 0|aAccounting.
650 0|aAccounting|vCase studies.
7001 |aHawkins, David F.
7001 |aMerchant, Kenneth A.
852|aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01240
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/01/anoidung_10thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 NV01240 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 657 ANT Sách Ngoại Văn 1
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI