| 000 | 01703nam a2200409 a 4500 |
---|
001 | 46233 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D8043F3A-71FE-40F3-BAC6-966D6C2C65C3 |
---|
005 | 202104281146 |
---|
008 | 091119s2011 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007337959X |
---|
020 | |a9780073379593 |
---|
039 | |a20210428114632|bcuonglv|y20210427091411|zthuydh |
---|
082 | 00|a657|bANT|222 |
---|
100 | 1 |aAnthony, Robert N.|q(Robert Newton),|d1916-2006. |
---|
245 | 10|aAccounting :|btext and cases /|cRobert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011. |
---|
300 | |axxvi, 911 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aAccounting. |
---|
650 | 0|aAccounting|vCase studies. |
---|
700 | 1 |aHawkins, David F. |
---|
700 | 1 |aMerchant, Kenneth A. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01240 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/01/anoidung_10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01240
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
657 ANT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|