|
000 | 01549nam a22003374a 4500 |
---|
001 | 46231 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E7889B3F-3D8E-4B91-8C2B-35D2B9AEA8C7 |
---|
005 | 202501031551 |
---|
008 | 991203s2000 nyu b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471354198 (acid-free paper) |
---|
039 | |a20250103155238|bthuydh|c20250102142012|dthuydh|y20210427090717|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.4056|bREI|221 |
---|
100 | |aReid, Janine L. |
---|
245 | 00|aCrisis management :|bplanning and media relations for the design and construction industry /|cJanine L. Reid. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2000. |
---|
300 | |axvii, 192 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 187-188) and index. |
---|
650 | 0|aBuilding failures|xPress coverage. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xAccidents|xPress coverage. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xPublic relations. |
---|
650 | 0|aCrisis management|xPlanning. |
---|
650 | 0|aEngineering firms|xPublic relations. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01236 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/01/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01236
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.4056 REI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào