| 000 | 01061nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46224 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F4361E71-EEF0-467E-AF5D-B1705F757001 |
---|
005 | 202501021416 |
---|
008 | 970709s1998 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070254656 (acid-free) |
---|
039 | |a20250102141802|bthuydh|c20210428114018|dcuonglv|y20210427084004|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.403|bHAA|221 |
---|
100 | 1 |aHaag, Stephen. |
---|
245 | 10|aManagement information systems for the information age /|cStephen Haag, Maeve Cummings, James Dawkins. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin McGraw-Hill,|c1998. |
---|
300 | |axxiv, 528 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 507-514) and index. |
---|
650 | 0|aInformation technology. |
---|
650 | 0|aManagement information systems. |
---|
700 | 1 |aCummings, Maeve. |
---|
700 | 1 |aDawkins, James. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01229 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/01/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01229
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.403 HAA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|