DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Cumming, James |
Nhan đề
| Tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming; Người dịch: Đỗ Hữu Thành; Hiệu đính: Hoàng Anh Dũng |
Nhan đề khác
| English for science and technology - Architecture and building construction |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 237tr. :minh họa ;24cm. |
Tóm tắt
| Luyện tập các kĩ năng nói, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa như: tính chất, hình dạng, kết cấu, đo đạc... |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(77): GT62464-538, GT62943-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04986-7, TK05008 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4621 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6BCEB62F-6AB6-44BC-BF76-BA99572E2069 |
---|
005 | 201810170951 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20181017094855|bhuongpt|c20181015162222|dlinhnm|y20161130143643|zlinhnm |
---|
082 | |a720|bCUM |
---|
100 | |aCumming, James |
---|
245 | |aTiếng anh trong kiến trúc và xây dựng /|cJames Cumming; Người dịch: Đỗ Hữu Thành; Hiệu đính: Hoàng Anh Dũng |
---|
246 | |aEnglish for science and technology - Architecture and building construction |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a237tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
520 | |aLuyện tập các kĩ năng nói, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa như: tính chất, hình dạng, kết cấu, đo đạc... |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh Xây dựng |
---|
653 | |aTiếng Anh Kiến trúc |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
700 | |aHoàng Anh Dũng|edịch |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(77): GT62464-538, GT62943-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04986-7, TK05008 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tienganhtrongkientrucxaydung_2004/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b263|c1|d102 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04986
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04987
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05008
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT62464
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT62465
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT62466
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
7
|
GT62467
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT62468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT62469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-01-2020
|
|
|
10
|
GT62470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 CUM
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
|
|
|
|