 |
DDC
| 620.135 | |
Tác giả CN
| Vũ, Đình Đấu | |
Nhan đề
| Chất kết dính vô cơ / TS. Vũ Đình Đấu, TS. Bùi Danh Đại | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2006 | |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Chất kết dính bền | |
Từ khóa tự do
| Chất kết dính rắn chắc | |
Từ khóa tự do
| Chất kết dính | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(141): GT37596-736 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01799-801 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 462 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3D723E3C-6D04-403B-B881-60B4BB09130A |
|---|
| 005 | 202504081610 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c49,000 |
|---|
| 039 | |a20250408161029|blinhnm|c20181017093222|dlinhnm|y20160831090216|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a620.135|bVU-Đ |
|---|
| 100 | |aVũ, Đình Đấu|cTS.|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aChất kết dính vô cơ /|cTS. Vũ Đình Đấu, TS. Bùi Danh Đại |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a276 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aChất kết dính bền |
|---|
| 653 | |aChất kết dính rắn chắc |
|---|
| 653 | |aChất kết dính |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(141): GT37596-736 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01799-801 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/chatketdinhvocothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a144|b202|c1|d94 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01799
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01800
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01801
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT37618
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:06-04-2024
|
|
|
|
5
|
GT37596
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
6
|
GT37597
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
7
|
GT37598
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
8
|
GT37599
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
9
|
GT37600
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
|
10
|
GT37601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.135 VU - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|