
DDC
| 604.202 |
Tác giả CN
| Cherng, John G. |
Nhan đề
| CADKey companion / John G. Cherng. |
Thông tin xuất bản
| Chicago :Irwin,1995. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :ill. ;28 cm. + |
Tùng thư(bỏ)
| Irwin graphics series |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer-aided design. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01216 |
|
000 | 01089nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46153 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 18136C73-380B-4992-8076-E844B3179319 |
---|
005 | 202501031549 |
---|
008 | 950321s1995 ilua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256171424 |
---|
039 | |a20250103155040|bthuydh|c20250102141733|dthuydh|y20210422093713|zthuydh |
---|
082 | 00|a604.202|bCHE|220 |
---|
100 | 1 |aCherng, John G. |
---|
245 | 10|aCADKey companion /|cJohn G. Cherng. |
---|
260 | |aChicago :|bIrwin,|c1995. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c28 cm. +|e2 computer disks (3 1/2 in.). |
---|
440 | 0|aIrwin graphics series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aComputer-aided design. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01216 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/23-04/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01216
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.202 CHE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào