
DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trục |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế đường ô tô /. Tập 3 / GS.TSKH. Nguyễn Xuân Truc,TS.Nguyễn Quang Đạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 296-329. - Thư mục: tr. 330 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về công trình giao thông đô thị: nút giao thông cùng mức, nút giao thông cùng mức không có đèn điều khiển, nút giao thông có đèn tín hiệu điều khiển, nút giao thông khác mức, phân tích khả năng thông hành và an toàn giao thông trong nút giao thông... và những kiến thức cơ bản về khảo sát đường ô tô: khảo sát lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và khả thi, khảo sát lập thiết kế kĩ thuật, lập thiết kế bản vẽ thi công và khảo sát đường hiện hữu |
Từ khóa tự do
| Sổ tay thiết kế |
Từ khóa tự do
| Khảo sát đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Đạo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(78): GT40429-506 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04973-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4614 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6EE65D63-4049-430E-AA29-9AE3CEAFA44F |
---|
005 | 202504090912 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20250409091233|blinhnm|c20220509091638|dlinhnm|y20161130090548|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bNG-T (3) |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trục|cGS.TSKH. |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế đường ô tô /.|nTập 3 /|cGS.TSKH. Nguyễn Xuân Truc,TS.Nguyễn Quang Đạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a335 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 296-329. - Thư mục: tr. 330 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về công trình giao thông đô thị: nút giao thông cùng mức, nút giao thông cùng mức không có đèn điều khiển, nút giao thông có đèn tín hiệu điều khiển, nút giao thông khác mức, phân tích khả năng thông hành và an toàn giao thông trong nút giao thông... và những kiến thức cơ bản về khảo sát đường ô tô: khảo sát lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và khả thi, khảo sát lập thiết kế kĩ thuật, lập thiết kế bản vẽ thi công và khảo sát đường hiện hữu |
---|
653 | |aSổ tay thiết kế |
---|
653 | |aKhảo sát đường ô tô |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Đạo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(78): GT40429-506 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04973-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/sotaythietkeduongotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a81|b33|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT40429
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT40430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT40431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT40432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT40433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT40434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT40435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT40436
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT40437
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT40438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG - T(3)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|