DDC
| 658.152 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chọn |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / GS, TS. Nguyễn Văn Chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 481 tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đầu tư |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(179): GT11825-6, GT44326-9, GT50869-1041 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01796-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 461 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2886DC06-EE17-4A5A-9A27-616EE547D1D0 |
---|
005 | 202007071451 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55,000 |
---|
039 | |a20200707145136|bthuydh|c20181017092502|dlinhnm|y20160831090008|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658.152|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Chọn|cGS, TS. |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng /|cGS, TS. Nguyễn Văn Chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a481 tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aKinh tế đầu tư |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(179): GT11825-6, GT44326-9, GT50869-1041 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01796-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quanlynhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a182|b120|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01796
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01797
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01798
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44327
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
180
|
|
|
|
5
|
GT44328
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
181
|
|
|
|
6
|
GT44329
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
182
|
|
|
|
7
|
GT11825
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
177
|
|
|
|
8
|
GT11826
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
178
|
|
|
|
9
|
GT44326
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
179
|
|
|
|
10
|
GT51008
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
143
|
Hạn trả:01-06-2025
|
|
|
|
|
|
|