|
000 | 01021nam a2200313 4500 |
---|
001 | 46098 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4CA53A62-4782-42A3-B8A4-DC33EA1175BF |
---|
005 | 202104220812 |
---|
008 | 720829s1973 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070105200 |
---|
039 | |a20210422081252|bcuonglv|y20210419160252|zthuydh |
---|
082 | 00|a614.7|bCHA |
---|
100 | 1 |aChanlett, Emil T. |
---|
245 | 10|aEnvironmental protection /|cEmil T. Chanlett. |
---|
260 | |aNew York, :|bMcGraw-Hill,|c1973 |
---|
300 | |axvi, 569 p. :|billus. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aEnvironmental health. |
---|
650 | 0|aEnvironmental protection. |
---|
650 | 2|aEnvironmental health. |
---|
650 | 2|aSanitation. |
---|
650 | 2|aAir pollution|xPrevention & control. |
---|
650 | 2|aWater pollution|xPrevention & control. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01208 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-04/03/anoidung_30thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01208
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
614.7 CHA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào