DDC
| 612/.044 |
Tác giả CN
| Powers, Scott K. |
Nhan đề
| Exercise physiology : theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw Hill,2001. |
Mô tả vật lý
| xx, 540 p. :ill. (some col.) ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Exercise-Physiological aspects. |
Tác giả(bs) CN
| Howley, Edward T., |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01199 |
| 000 | 01079nam a22002654a 4500 |
---|
001 | 46091 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4F100E6D-AC56-46F9-88EF-F6726EAFD037 |
---|
005 | 202104220808 |
---|
008 | 000421s2001 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072355514 (recycled, acid-free paper) |
---|
039 | |a20210422080838|bcuonglv|y20210419152424|zthuydh |
---|
082 | 00|a612/.044|221|bPOW|221 |
---|
100 | 1 |aPowers, Scott K.|q(Scott Kline),|d1950- |
---|
245 | 10|aExercise physiology :|btheory and application to fitness and performance /|cScott K. Powers, Edward T. Howley. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2001. |
---|
300 | |axx, 540 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aExercise|xPhysiological aspects. |
---|
700 | 1 |aHowley, Edward T.,|d1943- |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01199 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-04/03/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01199
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
612/.044 POW
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|