| 000 | 01406nam a22003254a 4500 |
---|
001 | 46088 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6444F1DB-5CBC-43FB-B0FA-3645BBBCFD05 |
---|
005 | 202501031546 |
---|
008 | 070626s2009 nyu 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073404624 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780073404622 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250103154747|bthuydh|c20250102141352|dthuydh|y20210419151338|zthuydh |
---|
082 | 00|a613.0712|bMEE|222 |
---|
100 | 1 |aMeeks, Linda Brower. |
---|
245 | 10|aComprehensive school health education /|cLinda Meeks, Philip Heit, Randy Page. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009. |
---|
300 | |axxi, 896 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aHealth education (Elementary) |
---|
650 | 0|aHealth education (Secondary) |
---|
700 | 1 |aHeit, Philip. |
---|
700 | 1 |aPage, Randy M. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01195 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-04/04/anoidung_35thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01195
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
613.0712 MEE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|