DDC
| 604.2/4 |
Tác giả CN
| French, Thomas Ewing, |
Nhan đề
| Engineering drawing and graphic technology / Thomas E. French, Charles J. Vierck, Robert J. Foster. |
Lần xuất bản
| 14th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1993. |
Mô tả vật lý
| x, 745 p. :ill. (some col.), maps ;26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanical drawing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering graphics. |
Tác giả(bs) CN
| Foster, Robert J. |
Tác giả(bs) CN
| Vierck, Charles J. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01178 |
| 000 | 01228nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46071 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A020AE59-FC48-4173-A655-7917614E772F |
---|
005 | 202104220751 |
---|
008 | 920916s1993 nyuab 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070223475 |
---|
039 | |a20210422075107|bcuonglv|y20210419095551|zthuydh |
---|
082 | 00|a604.2/4|bFRE|220 |
---|
100 | 1 |aFrench, Thomas Ewing,|d1871-1944. |
---|
245 | 10|aEngineering drawing and graphic technology /|cThomas E. French, Charles J. Vierck, Robert J. Foster. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1993. |
---|
300 | |ax, 745 p. :|bill. (some col.), maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aMechanical drawing. |
---|
650 | 0|aEngineering graphics. |
---|
700 | 1 |aFoster, Robert J.|q(Robert Jay),|d1934- |
---|
700 | 1 |aVierck, Charles J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01178 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-04/01/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01178
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2/4 FRE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|