
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Boundy, A. W. |
Nhan đề
| Engineering drawing / A.W. Boundy. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Sydney :McGraw-Hill,1996. |
Mô tả vật lý
| ix, 301 p. :ill. ;29 cm. + |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanical drawing. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01176 |
|
000 | 00983nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46065 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C795E03A-486B-4497-8017-BA4A1256DB84 |
---|
005 | 202104220749 |
---|
008 | 951207s1996 xnaa 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074703080|c$49.95 |
---|
039 | |a20210422074955|bcuonglv|y20210419095059|zthuydh |
---|
082 | 0 |a604.2|bBOU|220 |
---|
100 | 1 |aBoundy, A. W.|q(Albert William) |
---|
245 | 10|aEngineering drawing /|cA.W. Boundy. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aSydney :|bMcGraw-Hill,|c1996. |
---|
300 | |aix, 301 p. :|bill. ;|c29 cm. +|e1 solutions manual (169 p. : ill. ; 30 cm.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aMechanical drawing. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01176 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-04/01/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01176
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 BOU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào