DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Dương, Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô /. Tập 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô /Dương Học Hải. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Đường cao tốc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(264): GT39786-40049 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04932-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B5D08348-4F90-40E4-9C4D-85C421927465 |
---|
005 | 202101191116 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35,000 |
---|
039 | |a20210119111605|bthuydh|c20180612145250|dduocnd|y20161129141940|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bDƯ - H |
---|
100 | |aDương, Học Hải |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô /.|nTập 4,|pKhảo sát thiết kế đường ô tô /|cDương Học Hải. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aThiết kế đường |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aĐường cao tốc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(264): GT39786-40049 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04932-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/thietkeduongotot4_2007/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a267|b126|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04932
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04933
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04934
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT39786
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT39787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT39788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT39789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT39790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT39791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT39792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|