| 000 | 01349nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46048 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 93184C0F-AC7A-4085-B3A5-7C07A9D2CFAC |
---|
005 | 202501021405 |
---|
008 | 080822s2009 nyu b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071549811 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780071549813 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102140726|bthuydh|c20210423075616|dcuonglv|y20210416145452|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.389|bPHI|222 |
---|
100 | 1 |aPhillips, Bill,|d1960- |
---|
245 | 10|aLocksmith and security professionals' exam study guide /|cBill Phillips. |
---|
246 | 14|aLocksmith & security professionals' exam study guide |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2009. |
---|
300 | |axi, 344 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 344). |
---|
650 | 0|aLocks and keys|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 0|aPolice, Private|xExaminations|vStudy guides. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01165 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/04/anoidung_28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01165
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.389 PHI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|