|
000 | 01389nam a22003734a 4500 |
---|
001 | 46040 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | ED57CED2-E61E-4B27-A607-10668ED359A6 |
---|
005 | 202501021403 |
---|
008 | 070914s2009 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073128988 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780073128986 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102140523|bthuydh|c20210419103735|dcuonglv|y20210416142629|zthuydh |
---|
082 | 00|a616.025|bAEH|222 |
---|
100 | 1 |aAehlert, Barbara. |
---|
245 | 10|aEmergency medical technician :|bEMT in action /|cBarbara Aehlert. |
---|
246 | 30|aEMT in action |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2009. |
---|
300 | |axxiv, 776 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aEmergency medical technicians. |
---|
650 | 0|aEmergency medicine. |
---|
650 | 12|aEmergency Treatment|xmethods. |
---|
650 | 22|aEmergency Medical Technicians. |
---|
650 | 22|aEmergency Medical Services|xmethods. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01157 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/03/anoidung_17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01157
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
616.025 AEH
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào