
DDC
| 621.38412 |
Tác giả CN
| Su, Shing-Fong. |
Nhan đề
| The UMTS air-interface in RF engineering : design and operation of UMTS networks / Shing-Fong Su. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2007. |
Mô tả vật lý
| xxvii, 356 p. :ill. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Radio circuits-Design and construction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Radio frequency. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01156 |
|
000 | 01474nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46039 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A3DFADF8-089D-446E-9764-BF562060B1CE |
---|
005 | 202501031517 |
---|
008 | 070227s2007 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071488669 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780071488662 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250103151928|bthuydh|c20250102140505|dthuydh|y20210416142401|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.38412|222|bSU-S|222 |
---|
100 | 1 |aSu, Shing-Fong. |
---|
245 | 14|aThe UMTS air-interface in RF engineering :|bdesign and operation of UMTS networks /|cShing-Fong Su. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2007. |
---|
300 | |axxvii, 356 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aRadio circuits|xDesign and construction. |
---|
650 | 0|aRadio frequency. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01156 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/03/anoidung_20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01156
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.38412 SU-S
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào