| 000 | 01153nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46036 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D36F1E5F-406D-419C-8FC7-170D9A44159F |
---|
005 | 202104191032 |
---|
008 | 940407s1996 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0028017951 |
---|
039 | |a20210419103253|bcuonglv|c20210419103203|dcuonglv|y20210416141423|zthuydh |
---|
082 | 00|a604.2|bJEN|220 |
---|
100 | 1 |aJensen, Cecil Howard,|d1925- |
---|
245 | 10|aEngineering drawing and design /|cCecil Jensen, Jay D. Helsel. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bGlencoe,|c1996. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aEngineering design. |
---|
650 | 0|aMechanical drawing. |
---|
700 | 1 |aHelsel, Jay D. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01153 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/03/anoidung_16.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/03/anoidung_16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01153
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 JEN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|