DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Đức |
Nhan đề
| Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức (chủ biên), Đỗ Bá Khoát |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1992 |
Mô tả vật lý
| 131tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đất đá |
Từ khóa tự do
| Nước ngầm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Bá Khoát |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04929-30 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4603 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C5DFC5E-550A-4F30-BB55-9DCFBF44899B |
---|
005 | 201611291037 |
---|
008 | 160608s1992 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161129103903|blinhnm|y20161129103803|zlinhnm |
---|
082 | |a624.151|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Đức |
---|
245 | |aĐịa chất thủy văn công trình /|cNguyễn Hồng Đức (chủ biên), Đỗ Bá Khoát |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1992 |
---|
300 | |a131tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐất đá |
---|
653 | |aNước ngầm |
---|
700 | |aĐỗ Bá Khoát |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04929-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04929
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04930
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào