| 000 | 01393nam a22003618i 4500 |
---|
001 | 46018 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4E4E3920-870A-42C0-838E-50AD99999DBC |
---|
005 | 202501021402 |
---|
008 | 980929s2014 nyu b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118145296 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102140358|bthuydh|c20210419102805|dcuonglv|y20210416092913|zthuydh |
---|
082 | 00|a615.902|bHAA|223 |
---|
100 | 1 |aHaas, Charles N. |
---|
245 | 10|aQuantitative microbial risk assessment /|cCharles N. Haas, Joan B. Rose, Charles P. Gerba. |
---|
250 | |aSecond edition. |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2014 |
---|
300 | |ap. cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aCommunicable diseases|xEpidemiology|xMethodology. |
---|
650 | 0|aEnvironmental health|xMathematical models. |
---|
650 | 0|aHealth risk assessment. |
---|
650 | 0|aInfection|xMathematical models. |
---|
700 | 1 |aGerba, Charles P.,|d1945- |
---|
700 | 1 |aRose, Joan B. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01150 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/02/anoidung_13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01150
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
615.902 HAA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|