| 000 | 01333nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46002 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 5535448B-C2F2-4830-97A6-FD42991DDA48 |
---|
005 | 202104191022 |
---|
008 | 911115s1992 paua b 100 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114702 |
---|
039 | |a20210419102212|bcuonglv|y20210416091044|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.381|bPET|220 |
---|
245 | 00|aCorrosion of electronic and magnetic materials /|cPhillip J. Peterson, editor. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1992. |
---|
300 | |avii, 114 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aElectronics|xMaterials|xCorrosion|xCongresses. |
---|
650 | 0|aMagnetic materials|xCorrosion|xCongresses. |
---|
700 | 1 |aPeterson, Phillip J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01145 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/02/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01145
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 PET
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|