| 000 | 02908nas a2200709 a 4500 |
---|
001 | 46000 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 146120FC-5407-4142-83D7-1B61ACF38F7C |
---|
005 | 202501021401 |
---|
008 | 930830d19932001pauar 1 a0eng c |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250102140241|bthuydh|c20210419101945|dcuonglv|y20210416090517|zthuydh |
---|
082 | 00|a615.902|bLAN|220 |
---|
245 | 00|aEnvironmental toxicology and risk assessment. /|cWayne G. Landis, Tane S. Hughes, Michael A. Lewis |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1993 |
---|
300 | |a431 p :|billustrations ;|c24 cm. |
---|
500 | |aindex |
---|
650 | 0|aEnvironmental health|vCongresses. |
---|
650 | 0|aHealth risk assessment|vCongresses. |
---|
650 | 0|aPollution|vCongresses. |
---|
650 | 2|aRisk Assessment. |
---|
650 | 2|aEnvironmental Health. |
---|
650 | 2|aEnvironmental Pollution. |
---|
700 | |aHughes, Jane S. |
---|
700 | |aLewis, Michael A. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01142 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/19-04/01/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01142
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
615.902 LAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|