| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 460 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EF739779-3FCF-463E-BF72-95F14002CA84 |
---|
005 | 201608310858 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |y20160831085939|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aCác kết cấu mặt đường kiểu mới /|cNguyễn Quang Chiêu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a209tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aMặt đường bê tông xi măng |
---|
653 | |aMặt đường bê tông nhựa |
---|
653 | |aMặt đường composit |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(35): GT38693-718, GT41414-22 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01793-5 |
---|
890 | |a38|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01793
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01794
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01795
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38693
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38694
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38695
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38696
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38697
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38698
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-11-2022
|
|
|
10
|
GT38699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|