|
000 | 00875nam a2200277 4500 |
---|
001 | 45981 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4DBB8D43-9E16-4B52-BBFC-B238611CE4F2 |
---|
005 | 202104160758 |
---|
008 | 690724s1967 ru a 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210416075809|bcuonglv|y20210415101656|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.9/45|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmirnov, Vi͡acheslav Konstantinovich. |
---|
245 | 10|aBoring practice /|cV. Smirnov. Translated from the Russian by Anatoly Troitsky. |
---|
260 | |aMoscow, :|bMir,|c1967. |
---|
300 | |a322 p. :|bwith illus. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTranslation of Tokarʹ-rastochnik. |
---|
650 | 0|aDrilling and boring machinery. |
---|
650 | 0|aDrilling and boring. |
---|
700 | |aTroitsky, Anatoly |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01130 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/15-04/01/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01130
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.9/45 SMI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào