DDC
| 335.009597 |
Tác giả TT
| Bộ Quốc Phòng |
Nhan đề
| Quân đội nhân dân Việt Nam (Biên niên sự kiện) / Bộ Quốc Phòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội Nhân dân,2002 |
Mô tả vật lý
| 718tr. :ảnh ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quân đội |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04922-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4598 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2D9B8202-E688-49D5-93ED-9B17572A6FC4 |
---|
005 | 201612050901 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161205090301|blinhnm|c20161129103134|dlinhnm|y20161129095808|zlinhnm |
---|
082 | |a335.009597|bBÔ-Q |
---|
110 | |aBộ Quốc Phòng |
---|
245 | |aQuân đội nhân dân Việt Nam (Biên niên sự kiện) /|cBộ Quốc Phòng |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội Nhân dân,|c2002 |
---|
300 | |a718tr. :|bảnh ;|c27cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuân đội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04922-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04922
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.009597 BÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04923
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.009597 BÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào