DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 89tr. ;21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách văn bản pháp quy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xử phạt |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04916-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4596 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4675F0C9-650D-471F-A295-57B322D897D4 |
---|
005 | 201611290936 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 |
---|
039 | |y20161129093801|zlinhnm |
---|
082 | |a343.597|bXƯ-P |
---|
245 | |aXử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a89tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn bản pháp quy xây dựng |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
653 | |aXử phạt |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04916-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04916
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 XƯ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04917
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 XƯ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04918
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 XƯ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào