|
000 | 01368nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 45952 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 07F1A81D-8029-4BAD-A3F8-5BD3DABA14DF |
---|
005 | 202501021352 |
---|
008 | 960603s1996 nyua i 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070653054 |
---|
039 | |a20250102135400|bthuydh|c20210415081144|dcuonglv|y20210414103849|zthuydh |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |an-us--- |
---|
082 | 00|a621.319|bTRA|220 |
---|
100 | 1 |aTraister, John E. |
---|
245 | 10|aMcGraw-Hill's illustrated index to the 1996 National electrical code /|cJohn E. Traister. |
---|
246 | 30|aIllustrated index to the 1996 National electrical code |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996. |
---|
300 | |avii, 509 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
610 | 20|aNational Fire Protection Association.|tNational electrical code (1996) |
---|
650 | 0|aElectric apparatus and appliances|zUnited States|xTables. |
---|
650 | 0|aElectric wiring|xTables. |
---|
650 | 0|aElectrical engineering|xInsurance requirements|zUnited States. |
---|
710 | 2 |aNational Fire Protection Association.|tNational electrical code (1996) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01118 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/14-04/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01118
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.319 TRA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào