
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Grob, Bernard. |
Nhan đề
| Basic electronics / Bernard Grob. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Glencoe/McGraw-Hill,1997. |
Mô tả vật lý
| xiii, 1010 p. :col. ill. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Electronics. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01114 |
|
000 | 01105nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 45948 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 89E5DD07-A69F-4C30-939F-2083793A2EA1 |
---|
005 | 202104150807 |
---|
008 | 961107s1997 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a002802253X (student ed.) |
---|
020 | |a0028022602 (instructor's annotated ed.) |
---|
039 | |a20210415080748|bcuonglv|y20210414103018|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.3|bGRO|221 |
---|
100 | 1 |aGrob, Bernard. |
---|
245 | 10|aBasic electronics /|cBernard Grob. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bGlencoe/McGraw-Hill,|c1997. |
---|
300 | |axiii, 1010 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aElectronics. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01114 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/14-04/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01114
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.3 GRO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào