|
000 | 01340nam a22002894a 4500 |
---|
001 | 45946 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 9BD80EB6-F5B1-465A-B08C-75094C8A7971 |
---|
005 | 202104150807 |
---|
007 | co |g||||||||| |
---|
008 | 090922s2010 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071615341 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9780071615365 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20210415080709|bcuonglv|y20210414102235|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.384|bCAR|222 |
---|
100 | 1 |aCarpenter, Tom,|d1972- |
---|
245 | 10|aCWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070) /|cTom Carpenter. |
---|
246 | 3 |aCertified wireless technology specialist study guide exam PW0-070 |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axxiv, 519 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aTelecommunications engineers|xCertification|vStudy guides. |
---|
650 | 0|aWireless LANs|xExaminations|vStudy guides. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01113 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/14-04/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01113
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.384 CAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào