|
000 | 00896nam a2200265 4500 |
---|
001 | 45943 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | DD57CB3B-64D7-410B-BAA0-3C37460BFEC7 |
---|
005 | 202501031510 |
---|
008 | 700911s1970 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030828678 |
---|
039 | |a20250103151225|bthuydh|c20250102135155|dthuydh|y20210414101600|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.3028|bLEY |
---|
100 | 1 |aLey, B. James|q(Bernard James) |
---|
245 | 10|aComputer aided analysis and design for electrical engineers /|cB. James Ley. |
---|
260 | |aNew York, :|bHolt, Rinehart and Winston,|c1970 |
---|
300 | |a852 p. :|billus. ;|c24 cm. |
---|
650 | 0|aElectrical engineering|xData processing. |
---|
650 | 0|aElectrical engineering|xMathematics. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01111 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/14-04/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01111
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.3028 LEY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào