DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Dân |
Nhan đề
| Tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu :Luận án Tiến sĩ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /Lê Hồng Dân; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXD,2020 |
Mô tả vật lý
| 149tr. :minh họa ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Tổ chức không gian |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00260 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45940 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 8114CD03-DFAA-421F-B050-C016BBD1F8E4 |
---|
005 | 202104141000 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210414100018|zlinhnm |
---|
082 | |a728.3|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê Hồng Dân |
---|
245 | |aTổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu :|bLuận án Tiến sĩ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /|cLê Hồng Dân; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Nguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐHXD,|c2020 |
---|
300 | |a149tr. :|bminh họa ;|c30cm. |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aTổ chức không gian |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00260 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thacsy/nhap2017/dosam3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00260
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
728.3 LÊ-D
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào