DDC
| 720.284 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 83tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đường thẳng |
Từ khóa tự do
| Mặt phẳng |
Từ khóa tự do
| Vật thể |
Từ khóa tự do
| Vẽ ghi |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04905-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4591 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3A9AC440-5FB7-465A-B8FD-1ABC2FE607D0 |
---|
005 | 201611281527 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 |
---|
039 | |y20161128152900|zlinhnm |
---|
082 | |a720.284|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình vẽ xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a83tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aBản vẽ xây dựng |
---|
653 | |aĐường thẳng |
---|
653 | |aMặt phẳng |
---|
653 | |aVật thể |
---|
653 | |aVẽ ghi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04905-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04905
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04906
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04907
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào