
DDC
| 711.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Châu |
Nhan đề
| Quản lý đô thị / TSKH. Nguyễn Ngọc Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT58018-87, GT58238-57 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02078-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 459 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD421371-7B2D-435B-A5B8-4B01F654CFE3 |
---|
005 | 202504080903 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20250408090338|bthuydh|c20181017093703|dthuctap1|y20160831085815|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.1|bNG - C |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Châu|cTSKH |
---|
245 | |aQuản lý đô thị /|cTSKH. Nguyễn Ngọc Châu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a524 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aXây dựng đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT58018-87, GT58238-57 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02078-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/quan ly do thi 2001_01_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b50|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02078
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02079
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02080
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT58018
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
5
|
GT58019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT58020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT58021
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT58022
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT58023
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:23-01-2025
|
|
|
10
|
GT58024
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
|
|
|
|