|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4588 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F5DC3FD1-9D71-4F8C-84EF-C70CA9833E40 |
---|
005 | 201611281504 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |y20161128150520|zlinhnm |
---|
082 | |a711.45|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Văn Quảng |
---|
245 | |aTổ chức khai thác không gian ngầm (theo kinh nghiệm nước ngoài) /|cGS.TSKH Nguyễn Văn Quảng, TS. Nguyễn Đức Nguôn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a298tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aKhu đô thị |
---|
653 | |aKhai thác không gian |
---|
653 | |aKhông gian ngầm |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nguôn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04896-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04896
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04897
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04898
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào