| 000 | 01064nam a2200289 i 4500 |
---|
001 | 45861 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A424A4A8-7245-439A-9313-9B79CD428AA7 |
---|
005 | 202501031507 |
---|
008 | 750130s1974 paua b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250103150901|bthuydh|c20250102111448|dthuydh|y20210412104337|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1123|bHAN |
---|
110 | 2 |aASTM Committee E-9 on Fatigue. |
---|
245 | 10|aHandbook of fatigue testing /|csponsored by ASTM Committee E-9 on Fatigue. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bAmerican Society for Testing and Materials,|c1974. |
---|
300 | |a212 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aMaterials|xFatigue|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aMaterials|xTesting|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01096 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/12-04/anoidung_18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01096
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1123 HAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|