DDC
| 624.1821 |
Tác giả CN
| Likhtapnhicốp, LA.M |
Nhan đề
| Tính toán kết cấu thép / LA. M. Likhtapnhicốp, V. M. Clưcốp, Đ. V. Lađưgienxki; Người dịch: Hoàng Quang, Nguyễn Văn Khánh, Trần Nhật Thành; Hiệu đính: Trần Nhật Thành, Nguyễn Văn Sùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1984 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thép ống |
Từ khóa tự do
| Thép cường độ cao |
Từ khóa tự do
| Thép hình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Tác giả(bs) CN
| Lađưgienxki, Đ. V. |
Tác giả(bs) CN
| Clưcốp, V. M. |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04891-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4586 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4A1F3513-F332-4358-8225-8C06FEA337A2 |
---|
005 | 202203281103 |
---|
008 | 160608s1984 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220328110346|blinhnm|c20180613171102|dduocnd|y20161128091815|zlinhnm |
---|
082 | |a624.1821|bLIK |
---|
100 | |aLikhtapnhicốp, LA.M |
---|
245 | |aTính toán kết cấu thép /|cLA. M. Likhtapnhicốp, V. M. Clưcốp, Đ. V. Lađưgienxki; Người dịch: Hoàng Quang, Nguyễn Văn Khánh, Trần Nhật Thành; Hiệu đính: Trần Nhật Thành, Nguyễn Văn Sùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1984 |
---|
300 | |a406 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThép ống |
---|
653 | |aThép cường độ cao |
---|
653 | |aThép hình |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
700 | |aLađưgienxki, Đ. V. |
---|
700 | |aClưcốp, V. M. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04891-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/tinhtoanketcauthep_1984/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d22 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04891
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 LIK
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04892
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 LIK
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04893
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 LIK
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|