DDC
| 621.39/16/076 |
Nhan đề
| A+ certification test yourself practice exams / Syngress Media, Inc. |
Nhan đề khác
| A+ certification practice exams |
Thông tin xuất bản
| Berkeley :Osborne McGraw-Hill,1998. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 534 p. :ill. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer technicians-Certification-Study guides. |
Tác giả(bs) TT
| Syngress Media, Inc. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01088 |
|
000 | 01180nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45853 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C853958D-916E-4D75-B77C-EC35E8981AAB |
---|
005 | 202104130803 |
---|
008 | 981125s1998 caua 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072118776 |
---|
039 | |a20210413080401|bcuonglv|y20210412101653|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.39/16/076|bA-CE|221 |
---|
245 | 00|aA+ certification test yourself practice exams /|cSyngress Media, Inc. |
---|
246 | 18|aA+ certification practice exams |
---|
260 | |aBerkeley :|bOsborne McGraw-Hill,|c1998. |
---|
300 | |axxiv, 534 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 0|aComputer technicians|xCertification|vStudy guides. |
---|
710 | 2 |aSyngress Media, Inc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01088 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/12-04/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01088
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.39/16/076 A-CE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào