|
000 | 01169nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45852 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A7DDD31B-3E41-474B-8725-3EF292FA7F38 |
---|
005 | 202501021109 |
---|
008 | 980814s1998 caua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078825385 |
---|
039 | |a20250102111123|bthuydh|c20210413080328|dcuonglv|y20210412100951|zthuydh |
---|
042 | |alccopycat |
---|
082 | 00|a621.391|bA-CE|221 |
---|
245 | 00|aA+ certification study guide /|cSyngress Media Inc. |
---|
246 | 3 |aA plus certification study guide |
---|
260 | |aBerkeley, Calif. :|bOsborne McGraw Hill,|c1998. |
---|
300 | |axlii, 531 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. +|e1 computer laser optical disc (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aComputer technicians|xCertification|xStudy guides. |
---|
650 | 0|aElectronic data processing personnel|xCertification. |
---|
710 | 2 |aSyngress Media, Inc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01087 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/12-04/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01087
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.391 A-CE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào