|
000 | 01433nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 45848 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D8E8C36E-132F-46E0-A8B3-3AB94B85BD1F |
---|
005 | 202104130800 |
---|
008 | 030318s2004 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471327271 (cloth) |
---|
039 | |a20210413080033|bcuonglv|c20210413075924|dcuonglv|y20210412093805|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.3|bBOS|221 |
---|
100 | 1 |aBose, Tamal. |
---|
245 | 10|aDigital signal and image processing /|cTamal Bose ; with Francois Meyer contributing Chapter 10 and Mei-Qin Chen contributing the Appendix. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJ. Wiley,|c2004. |
---|
300 | |axiv, 706 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aHolography|xData processing. |
---|
650 | 0|aImage processing|xDigital techniques. |
---|
650 | 0|aSignal processing|xDigital techniques. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01082 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/12-04/anoidung_21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01082
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.3 BOS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào