|
000 | 01025nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 45847 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CF9506C2-948D-45EB-89B6-B3EB6C421555 |
---|
005 | 202501031502 |
---|
008 | 950629s1995 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070501815 (hardbound) |
---|
020 | |a0070501823 (pbk.) |
---|
039 | |a20250103150356|bthuydh|c20250102111011|dthuydh|y20210412093533|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.3916|bPIL|220 |
---|
100 | 1 |aPilgrim, Aubrey. |
---|
245 | 10|aBuild your own 486/486DX /|cAubrey Pilgrim. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1995. |
---|
300 | |axx, 396 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aIntel 80486 (Microprocessor) |
---|
650 | 0|aMicrocomputers|xDesign and construction|xAmateurs' manuals. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01081 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/12-04/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01081
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.3916 PIL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào