DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phiêu |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông xi măng /. Tập 2 / Nguyễn Văn Phiêu( chủ biên );Nguyễn Tấn Quý, Trần Ngọc Tính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông |
Thuật ngữ chủ đề
| Xi măng |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Chế tạo |
Từ khóa tự do
| Khuôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiện Ruệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Tính |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT37856-8055 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04885-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C472C36-C4A9-472A-A64E-C5EAEE90F017 |
---|
005 | 202101191118 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32,000 |
---|
039 | |a20210119111841|bthuydh|c20180918150406|dhuongpt|y20161125143150|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.136|bNG - P |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Phiêu|eChủ biên |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông xi măng /.|nTập 2 /|cNguyễn Văn Phiêu( chủ biên );Nguyễn Tấn Quý, Trần Ngọc Tính. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aBê tông |
---|
650 | |aXi măng |
---|
650 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aChế tạo |
---|
653 | |aKhuôn |
---|
700 | |aNguyễn, Thiện Ruệ |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT37856-8055 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04885-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cnbetongximangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a203|b135|c1|d105 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT37856
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT37857
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT37858
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37859
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT37860
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37861
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-09-2024
|
|
|
7
|
GT37862
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT37863
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT37864
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT37865
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|