DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Quý |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ bê tông xi măng /. Tập 1, Lý thuyết bê tông /GS, TS. Nguyễn Tấn Quý, GVC. TS. Nguyện Thiện Ruệ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bê tông nhẹ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiện Ruệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(119): GT37737-855 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C291388-E7FC-4AED-A5F3-F2E37D18C2E3 |
---|
005 | 202101191120 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11,000 |
---|
039 | |a20210119112019|bthuydh|c20210119111959|dthuydh|y20161125143142|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.136|bNG - Q |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Quý |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ bê tông xi măng /.|nTập 1,|pLý thuyết bê tông /|cGS, TS. Nguyễn Tấn Quý, GVC. TS. Nguyện Thiện Ruệ. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aXi măng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBê tông nhẹ |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
700 | |aNguyễn, Thiện Ruệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(119): GT37737-855 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/giaotrinhcongnghebetongximangt1/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a119|b77|c1|d90 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT37737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT37738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT37739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT37741
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37742
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT37743
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT37744
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT37745
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT37746
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|