DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Popovics, Sandor, |
Nhan đề
| Strength and related properties of concrete : a quantitative approach / Sandor Popovics. |
Thông tin xuất bản
| New York :Wiley,1998. |
Mô tả vật lý
| xiv, 535 p. :ill. ;24 cm. + |
Thuật ngữ chủ đề
| Concrete-Testing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Concrete-Mechanical properties. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cement. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01062 |
|
000 | 01593nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 45824 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | BB1AD91A-DE42-466C-8326-65F3E531533B |
---|
005 | 202501021102 |
---|
008 | 970910s1998 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471149039 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102110417|bthuydh|c20210412072726|dcuonglv|y20210409093125|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.136|bPOP|221 |
---|
100 | 1 |aPopovics, Sandor,|d1921- |
---|
245 | 10|aStrength and related properties of concrete :|ba quantitative approach /|cSandor Popovics. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1998. |
---|
300 | |axiv, 535 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 computer disk (3 1/2 in.) |
---|
650 | 0|aConcrete|xTesting. |
---|
650 | 0|aConcrete|xMechanical properties. |
---|
650 | 0|aCement. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01062 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/09-04/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01062
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 POP
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào