DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí :. đã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /. / Tập 2 / : Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dung sai |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ lắp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(62): GT37534-95 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04882-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5CFB88B1-0EE8-45F2-B475-2E26C99CD624 |
---|
005 | 202101191121 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17,300 |
---|
039 | |a20210119112104|bthuydh|c20180918144514|dhuongpt|y20161125103138|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a604.2|bTR - Q (2) |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí :.|nTập 2 / :|bđã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /. /|cTrần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDung sai |
---|
653 | |aBản vẽ |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBản vẽ lắp |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(62): GT37534-95 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04882-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/vekythuatcokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a65|b111|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04882
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04883
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37534
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-04-2023
|
|
|
5
|
GT37535
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-02-2023
|
|
|
6
|
GT37536
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-02-2023
|
|
|
7
|
GT37537
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:18-01-2024
|
|
|
8
|
GT37538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT37539
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT37540
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (2)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-06-2019
|
|
|
|
|
|
|