
DDC
| 621.38216 |
Tác giả CN
| Kasera, Sumit. |
Nhan đề
| ATM networks : concepts and protocols / Sumit Kasera. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2007. |
Mô tả vật lý
| xxxiv, 466 p. :ill. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer networks. |
Thuật ngữ chủ đề
| Asynchronous transfer mode. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01055 |
|
000 | 01486nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 45813 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8B9CA8EC-F9E0-4A8F-AA0E-A791380698FA |
---|
005 | 202501031449 |
---|
008 | 060717s2007 nyua b 001 0deng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071477322 (acid-free paper) |
---|
020 | |a9780071477321 (acid-free paper) |
---|
039 | |a20250103145058|bthuydh|c20250102105911|dthuydh|y20210409090034|zthuydh |
---|
082 | 00|a621.38216|bKAS|222 |
---|
100 | 1 |aKasera, Sumit. |
---|
245 | 10|aATM networks :|bconcepts and protocols /|cSumit Kasera. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2007. |
---|
300 | |axxxiv, 466 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 0|aComputer networks. |
---|
650 | 0|aAsynchronous transfer mode. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01055 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/08-04/01/anoidung_25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01055
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.38216 KAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào